Giá vệ sinh công nghiệp 2023

Ve-sinh-cong-nghiep-gia-re-SKY-Cleaning-services
5/5 (7 bình chọn)

Loading

Giá vệ sinh công nghiệp

Giá vệ sinh công nghiệp 2023? Bạn cần giá vệ sinh văn phòng, giặt thảm, nhà xưởng, nhà phố, trường học, bệnh viện? Bạn biết bảng giá rồi, bạn cần tìm công ty vệ sinh chuyên nghiệp, chất lượng và bạn muốn xem phi phí vệ sinh 1 căn nhà mình hết không bao nhiêu tiền.

Bảng giá vệ sinh công nghiệp
Bảng giá vệ sinh công nghiệp

Xem thêm bài viết:

Bảng giá vệ sinh công nghiệp 2023

STT DỊCH VỤ CUNG CẤP ĐƠN VỊ ĐƠN GIÁ (VND)
1

Vệ sinh căn hộ chung cư

M2

15.000 – 25.000

2

Vệ sinh nhà xưởng

M2

2.000 – 8.000

3

Vệ sinh lau kính

M2

7.000 – 15.000

4

Vệ sinh ống gió khói bếp 

M2

90.000 – 130.000

5

Đu dây vệ sinh lau kính

M2

25.000 – 30.000

6

Vệ sinh nhà mới xây dựng

M2

12.000 – 20.000

7

Giặt thảm

M2

5.000 – 8.000

8

Giặt nệm

Nệm

160.000 – 200.000/Nệm

9

Giặt ghế sofa

Bộ

15.000 – 35.000/Bộ

10

Vệ sinh theo giờ

Giờ

30.000 – 60.000

11

Vệ sinh bảng hiệu quảng cáo

M2

10.000 – 18.000

12

Tổng vệ sinh nhà trọn gói

M2

15.000 – 20.000

13

Mài sàn bê tông

M2

70.000 – 160.000

14

Đánh bóng sàn bê tông

M2

80.000 – 180.000

15

Đánh bóng sàn đá Marble

M2

80.000 – 150.000

16

Đánh bóng sàn đá Granite

M2

100.000 – 200.000

17

Sơn sàn epoxy

M2

60.000 – 90.000

 18

Vệ sinh định kì

Giờ

50.000 – 80.000

 19

Đánh bóng sàn gỗ

M2 

80.000 – 140.000

20

Tạp vụ văn phòng

Tháng

3.500.000 – 5.500.000

21

Dịch vụ cắt cỏ

M2

3.000 – 5.000

22

Dịch vụ phun khử trùng

M2

Khảo sát

23

Vệ sinh sự kiện

M2

30.000 – 60.000

LƯU Ý:

    • Giá trên chưa bao gồm VAT ( 10% )
    • Báo giá chính sác hơn vui lòng liên hệ chúng tôi để khảo sát trực tiếp.
    • Công trình dưới 100 m2 , 2 bên tự thỏa thuận
    • Giá trên được tính dựa trên hiệu suất công việc cao, đảm bảo chất lượng vệ sinh luôn duy trì ở tình trạng sạch sẽ. Tuy nhiên có thể thay đổi dựa trên yêu cầu về tiêu chuẩn vệ sinh của khách hàng.
    • Bên A thanh toán toàn bộ số tiền sau khi bên B hoàn thành nghiệm thu xong công trình. Chậm nhất 2 ngày! 

Bảng giá vệ sinh theo giờ

 STT GÓI
DỊCH VỤ
 THỜI GIAN
LÀM VIỆC
 MÔ TẢ CÔNG VIỆC
GIÚP VIỆC NHÀ
THỜI HẠN
HỢP ĐỒNG
GIÁ
DỊCH VỤ

VNĐ/ THÁNG 
01 H C22 2 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8ngày/ tháng
+ Dọn dẹp, vệ sinh nhà cửa.
+ Phơi, treo, gấp quần áo.
+ Rửa chén, bát.
 6-12
Tháng
 1.040.000
(16giờ/tháng)
65.000đ/ giờ
02  H C23 2 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
 6-12
Tháng
1.344.000
(24giờ/tháng)
56.000đ/ giờ 
03  H C24 2 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
 6-12
Tháng
1.728.000
(32giờ/tháng)
54.000đ/ giờ
04  H C25 2 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
 6-12
Tháng
2.080.000
(40giờ/tháng)
52.000đ/ giờ
05  H C26 2 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
26ngày/tháng
 6-12
Tháng
2.600.000
(52giờ/tháng)
50.000đ/ giờ
06  H C32 3 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8 ngày/ tháng
 6-12
Tháng
 1.344.000
(24giờ/tháng)
56.000đ/ giờ
07  H C33 3 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
 6-12
Tháng
1.944.000
(36giờ/tháng)
54.000đ/ giờ 
08  H C34 3 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
 6-12
Tháng
2.496.000
(48giờ/tháng)
52.000đ/ giờ 
09  H C35 3 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
 6-12
Tháng
3.000.000
(60giờ/tháng)
50.000đ/ giờ 
10 H C36 3 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
26ngày/tháng
 6-12
Tháng
 3.744.000
(78giờ/tháng)
48.000đ/ giờ
11 H C42 4 giờ/ ngày
2 ngày/ tuần
8 ngày/ tháng
 6-12
Tháng
 1.792.000
(32giờ/tháng)
56.000đ/ giờ
12 H C43 4 giờ/ ngày
3 ngày/ tuần
12ngày/tháng
 6-12
Tháng
 2.592.000
(48giờ/tháng)
54.000đ/ giờ
13 H C44 4 giờ/ ngày
4 ngày/ tuần
16ngày/tháng
 6-12
Tháng
 3.200.000
(64giờ/tháng)
50.000đ/ giờ
14 H C45 4 giờ/ ngày
5 ngày/ tuần
20ngày/tháng
 6-12
Tháng
 4.048.000
(88giờ/tháng)
46.000đ/ giờ
15 H C46 4 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
24ngày/tháng
 6-12
Tháng
 4.368.000
(104giờ/tháng)
42.000đ/ giờ
16 H C86 8 giờ/ ngày
6 ngày/ tuần
16ngày/tháng
 6-12
Tháng
 6.800.000
(208giờ/tháng)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Bảng giá vệ sinh sau xây dựng

  • Tùy theo mỗi công trình nhà ở cần vệ sinh; Vì vậy mức giá tính toán cho mỗi công trình cũng khác nhau. Thông thường mỗi đội vệ sinh chuyên nghiệp của. Công ty BẦU TRỜI chúng tôi bao gồm những chi phí như sau:
    • Chi phí tiền công:
    • Không sử dụng máy: 300.000 đồng/ người/ ngày.
    • Có sử dụng máy: 350.000 đồng/ người/ ngày.
    • Chi phí tiền ăn: 30.000 đồng/ người/ buổi trưa.
    • Chi phí khấu hao máy móc: Mỗi công trình công ty chúng tôi tính chi phí khấu hao cho máy móc từ 400.000 –> 500.000 đồng/ 1 công trính.
    • Chi phí hỗ trợ tiền xăng cho nhân viên: 10.000 đồng/ chiếc xe/ ngày.
    • Chi phí hóa chất tẩy rửa vết bẩn chuyên dụng: 500.000 đồng.
    • Ngoài ra, còn có các chi phí phát sinh khác.
  • Giả sử, mỗi công trình có thời gian thực hiện là 3 ngày, thì tổng chi phí dự kiến sẽ là:
    • Tiền công (300.000 đồng x 3 nhân sự ) x 3 ngày + ( 350.000 đồng x 2 nhân sự ) x 3 ngày = 2.700.000 + 2.100.000 = 4.800.000 đồng.
    • Tiền ăn = 30.000 đồng x 5 người x 3ngày = 450.000 đồng
    • Tiền xăng = 50.000 đồng x 3 ngày = 150.000 đồng
    • Tiền khấu hao máy móc = 500.000 đồng / 1 công trình.
    • Tiền hóa chất: tẩy rửa vết bẩn chuyên dụng = 500.000 –> 600.000 đồng / 1 công trình.
    • Tổng chi phí = 4.800.000 + 450.000 + 150.000 + 500.000 + 500.000 = 6.400.000 đồng.

Giá vệ sinh nhà xưởng

 STT  HẠNG MỤC CÔNG VIỆC  VỆ SINH NHÀ XƯỞNG SỐ LƯỢNG ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ
( VNĐ )
01 Vệ sinh nhà Xưởng sau xây dựng Khảo sát Khảo sát Khát sát thực tế báo giá
02  Vệ sinh nhà Xưởng hằng ngày và vệ sinh nhà Xưởng bảo trì, bảo dưỡng định kỳ 3 tháng, 6 tháng hoặc 1 năm một lần Khảo sát Khảo sát Khát sát thực tế báo giá

LIÊN HỆ CHÚNG TÔI 

– Tên công ty: Công Ty TNHH Vệ Sinh Công Nghiệp Bầu Trời

– Trụ sở: 416/23/19 Dương Quảng Hàm, P.5, quận Gò Vấp, TP.HCM

– Hotline: 0902 527 135  zalo

– Mã số thuế: 0314817730

– Trang web: vesinhcongnghiepbautroi.com

– Email: vesinhcongnghiepbautroi@gmail.com



ỦNG HỘ PAGE | YOUTUBE CỦA CHÚNG TÔI

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0902.527.135